VIETNAMESE
sự hiện thân mới
biểu hiện mới
ENGLISH
new embodiment
/njuː ɪmˈbɒd.i.mənt/
new incarnation
“Sự hiện thân mới” là sự tái xuất hiện hoặc biểu hiện mới của một ý tưởng, phẩm chất hoặc giá trị nào đó.
Ví dụ
1.
Dự án này là sự hiện thân mới của đổi mới và tiến bộ.
This project is a new embodiment of innovation and progress.
2.
Sự hiện thân mới thường mang lại góc nhìn mới cho các khái niệm truyền thống.
New embodiments often bring fresh perspectives to traditional concepts.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của new embodiment nhé!
Reincarnation – sự tái sinh
Phân biệt:
Reincarnation thường được dùng trong bối cảnh tôn giáo hoặc tâm linh, chỉ sự tái sinh của linh hồn vào một thể xác mới, trong khi new embodiment có thể mang nghĩa rộng hơn về sự tái hiện của một ý tưởng hoặc giá trị.
Ví dụ:
Many cultures believe in reincarnation after death.
(Nhiều nền văn hóa tin vào sự tái sinh sau khi chết.)
Renewed manifestation – sự thể hiện mới
Phân biệt:
Renewed manifestation nhấn mạnh vào sự xuất hiện trở lại của một đặc điểm hoặc phẩm chất theo một hình thức mới, trong khi new embodiment có thể là sự thể hiện cụ thể hơn.
Ví dụ:
The movement is a renewed manifestation of old revolutionary ideals.
(Phong trào này là một sự thể hiện mới của những lý tưởng cách mạng cũ.)
Modern incarnation – hóa thân hiện đại
Phân biệt:
Modern incarnation mô tả một phiên bản mới của một cá nhân, phong cách hoặc ý tưởng trong thời đại hiện đại, trong khi new embodiment không nhất thiết phải liên quan đến thời gian.
Ví dụ:
The new leader is seen as a modern incarnation of past visionaries.
(Nhà lãnh đạo mới được coi là hóa thân hiện đại của những nhà tư tưởng vĩ đại trong quá khứ.)
Fresh representation – sự đại diện mới
Phân biệt:
Fresh representation tập trung vào việc thể hiện một ý tưởng hoặc phẩm chất theo cách mới, gần giống new embodiment nhưng thiên về khía cạnh đại diện hơn là hiện thân thực tế.
Ví dụ:
This art exhibit offers a fresh representation of classical themes.
(Triển lãm nghệ thuật này mang đến một sự đại diện mới cho các chủ đề cổ điển.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết