VIETNAMESE

hiến thân mình cho

cống hiến, hy sinh

word

ENGLISH

Devote oneself to

  
PHRASE

/dɪˈvəʊt ˌwʌnˈsɛlf tuː/

Dedicate oneself, Sacrifice oneself

“Hiến thân mình cho” là hành động hy sinh bản thân vì một mục tiêu hoặc lý tưởng lớn lao.

Ví dụ

1.

Cô ấy hiến thân mình cho việc giúp đỡ người nghèo và người kém may mắn.

She devoted herself to helping the poor and disadvantaged.

2.

Hiến thân mình cho một lý tưởng thường mang lại sự mãn nguyện sâu sắc.

Devoting oneself to a cause often brings deep fulfillment.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Devote oneself to (dịch từ “hiến thân mình cho”) nhé! check Dedicate oneself to - Cống hiến cho Phân biệt: Dedicate oneself to là cách nói trang trọng, phổ biến trong cả văn nói và viết – đồng nghĩa với devote oneself to. Ví dụ: She dedicated herself to helping the poor. (Cô ấy hiến thân mình cho việc giúp người nghèo.) check Commit oneself to - Cam kết hết mình với Phân biệt: Commit oneself to nhấn mạnh sự dấn thân, thường dùng trong bối cảnh công việc hoặc lý tưởng. Ví dụ: He committed himself to environmental activism. (Anh ấy hiến thân mình cho hoạt động bảo vệ môi trường.) check Sacrifice for - Hy sinh cho Phân biệt: Sacrifice for là cách diễn đạt mang sắc thái cảm xúc, thường dùng khi nói về sự hiến thân lớn lao, đồng nghĩa mạnh với devote oneself to. Ví dụ: Many soldiers sacrificed for the freedom of others. (Nhiều người lính đã hiến thân mình vì tự do của người khác.)