VIETNAMESE

sự hẹn gặp

cuộc hẹn

word

ENGLISH

appointment

  
NOUN

/əˈpɔɪntmənt/

meeting

Sự hẹn gặp là hành động sắp xếp một cuộc gặp gỡ.

Ví dụ

1.

Sự hẹn gặp được lên lịch vào buổi trưa.

The appointment is scheduled at noon.

2.

Các sự hẹn gặp giúp quản lý thời gian.

Appointments help manage time.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Appointment khi nói hoặc viết nhé! checkMake an appointment - Đặt một cuộc hẹn Ví dụ: I need to make an appointment with my doctor. (Tôi cần đặt một cuộc hẹn với bác sĩ của mình.) checkCancel an appointment - Hủy bỏ một cuộc hẹn Ví dụ: She canceled the appointment due to an emergency. (Cô ấy đã hủy cuộc hẹn vì có việc khẩn cấp.) checkAppointment at (time) - Hẹn vào lúc nào Ví dụ: The appointment is at 3 PM. (Cuộc hẹn diễn ra lúc 3 giờ chiều.) checkAppointment for (purpose) - Hẹn vì lý do gì Ví dụ: This is an appointment for a job interview. (Đây là một cuộc hẹn phỏng vấn xin việc.) checkKeep an appointment - Giữ cuộc hẹn Ví dụ: Don’t forget to keep your appointment with the dentist. (Đừng quên giữ cuộc hẹn với nha sĩ.)