VIETNAMESE

hẹn gặp lại

tạm biệt, hẹn tái ngộ

word

ENGLISH

See you again

  
PHRASE

/siː juː əˈɡɛn/

Until next time, Meet again

“Hẹn gặp lại” là lời chào tạm biệt với ý định gặp lại trong tương lai.

Ví dụ

1.

Tạm biệt, và hẹn gặp lại vào lần tới!

Goodbye, and see you again next time!

2.

Hẹn gặp lại bạn sớm sau chuyến đi của bạn.

See you again soon after your trip.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của See you again (dịch từ “hẹn gặp lại”) nhé! check Until we meet again - Cho đến khi ta gặp lại Phân biệt: Until we meet again là cách diễn đạt trang trọng và đầy cảm xúc, đồng nghĩa với see you again trong thư từ, tạm biệt dài ngày. Ví dụ: Until we meet again, my friend. (Hẹn gặp lại, bạn tôi nhé.) check Catch you later - Gặp lại sau nhé Phân biệt: Catch you later là cách nói thân mật, đời thường, tương đương see you again trong văn nói. Ví dụ: Alright, catch you later! (Ok nhé, hẹn gặp lại sau!) check Talk to you again - Sẽ lại trò chuyện nhé Phân biệt: Talk to you again là cách nhẹ nhàng, thường dùng khi kết thúc cuộc gọi hay chat. Ví dụ: Nice chat — talk to you again soon! (Nói chuyện vui lắm — hẹn gặp lại nhé!)