VIETNAMESE
không hẹn mà gặp
tình cờ, ngẫu nhiên
ENGLISH
serendipitously
/ˌsɛrənˈdɪpɪtəsli/
coincidentally, unexpectedly
Từ “không hẹn mà gặp” diễn đạt sự tình cờ gặp nhau mà không có kế hoạch trước.
Ví dụ
1.
Họ không hẹn mà gặp ở công viên.
They met serendipitously at the park.
2.
Hai người bạn không hẹn mà gặp nhau.
The two friends ran into each other serendipitously.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của serendipitously (không hẹn mà gặp) nhé!
Coincidentally – Tình cờ
Phân biệt:
Coincidentally là từ đồng nghĩa phổ biến với serendipitously, dùng khi hai điều xảy ra cùng lúc một cách bất ngờ mà không được sắp đặt trước.
Ví dụ:
We met coincidentally at the bookstore.
(Chúng tôi không hẹn mà gặp ở hiệu sách.)
By chance – Ngẫu nhiên
Phân biệt:
By chance là cụm gần nghĩa với serendipitously, mang ý nghĩa không có chủ đích.
Ví dụ:
They ran into each other by chance on vacation.
(Họ không hẹn mà gặp trong kỳ nghỉ.)
Unexpectedly – Một cách bất ngờ
Phân biệt:
Unexpectedly là cách diễn đạt thay thế serendipitously khi mô tả điều xảy ra không báo trước.
Ví dụ:
He unexpectedly met his childhood friend at the mall.
(Anh ấy bất ngờ gặp lại bạn thời thơ ấu ở trung tâm thương mại.)
Out of the blue – Bất ngờ hoàn toàn
Phân biệt:
Out of the blue là thành ngữ thông dụng, mang nghĩa tương tự serendipitously với sắc thái nhẹ nhàng hơn.
Ví dụ:
She appeared out of the blue at the café.
(Cô ấy bất ngờ xuất hiện ở quán cà phê mà không hẹn trước.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết