VIETNAMESE

hẹn gặp

gặp lại, tái ngộ

word

ENGLISH

See you

  
PHRASE

/siː juː/

Meet you, Catch up

“Hẹn gặp” là lời cam kết hoặc đồng ý sẽ gặp lại vào một thời điểm cụ thể.

Ví dụ

1.

Hẹn gặp vào ngày mai; gặp bạn lúc trưa.

Let’s meet tomorrow; see you at noon.

2.

Hẹn gặp tại chỗ cũ vào tuần sau.

See you at the usual place next week.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ see you khi nói hoặc viết nhé! check See you later – hẹn gặp sau Ví dụ: I’ve got to go now. See you later! (Tôi phải đi bây giờ. Hẹn gặp sau nhé!) check See you soon – hẹn gặp sớm Ví dụ: I’m looking forward to our meeting. See you soon! (Tôi rất mong đến buổi gặp của chúng ta. Hẹn gặp sớm nhé!) check See you tomorrow – hẹn gặp ngày mai Ví dụ: It’s been fun! See you tomorrow! (Rất vui được gặp bạn! Hẹn gặp ngày mai!) check See you around – hẹn gặp đâu đó Ví dụ: Take care! See you around. (Bảo trọng nhé! Hẹn gặp lại đâu đó)