VIETNAMESE

sự hé nhìn

nhìn lướt qua, nhìn thoáng qua

word

ENGLISH

glimpse

  
NOUN

/ɡlɪmps/

glance

Sự hé nhìn là hành động nhìn thoáng qua hoặc nhìn trộm.

Ví dụ

1.

Cô ấy bắt gặp sự hé nhìn bức tranh.

She caught a glimpse of the painting.

2.

Các sự hé nhìn có thể gợi lên sự tò mò.

Glimpses can spark curiosity.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số cách dùng từ glimpse khi nói hoặc viết nhé! checkCatch a glimpse of - Nhìn thấy thoáng qua Ví dụ: I caught a glimpse of her in the crowd. (Tôi nhìn thấy thoáng qua cô ấy trong đám đông.) checkGlimpse into the future - Có một cái nhìn ngắn hạn về tương lai Ví dụ: This technology offers a glimpse into the future. (Công nghệ này mang lại cái nhìn thoáng qua về tương lai.) checkA fleeting glimpse - Một cái nhìn thoáng qua và ngắn ngủi Ví dụ: She gave me a fleeting glimpse before leaving. (Cô ấy nhìn tôi thoáng qua trước khi rời đi.) checkGlimpse of hope - Một tia hy vọng Ví dụ: The news gave us a glimpse of hope. (Tin tức mang lại cho chúng tôi một tia hy vọng.) checkGlimpse of understanding - Một chút thấu hiểu Ví dụ: After his explanation, I had a glimpse of understanding. (Sau lời giải thích của anh ấy, tôi đã có chút thấu hiểu.)