VIETNAMESE
hạnh phúc hơn
vui vẻ hơn, thỏa mãn hơn
ENGLISH
Happier
/ˈhæpiər/
More joyful, More contented
“Hạnh phúc hơn” là trạng thái đạt được mức độ vui vẻ và thỏa mãn cao hơn.
Ví dụ
1.
Cô ấy cảm thấy hạnh phúc hơn sau khi ở bên gia đình.
She felt happier after spending time with her family.
2.
Dành thời gian ngoài trời làm chúng ta cảm thấy hạnh phúc hơn.
Spending time outdoors makes us feel happier.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Happier nhé!
More joyful - Vui hơn
Phân biệt:
More joyful là cách diễn đạt trạng thái vui vẻ hơn – tương đương trực tiếp với happier.
Ví dụ:
She looks more joyful these days.
(Dạo này cô ấy trông vui hơn.)
In better spirits - Tinh thần tốt hơn
Phân biệt:
In better spirits nhấn mạnh sự cải thiện về cảm xúc – gần nghĩa với happier trong ngữ cảnh hồi phục tâm trạng.
Ví dụ:
He’s in better spirits after talking to his friends.
(Anh ấy đã vui hơn sau khi nói chuyện với bạn bè.)
More content - Hài lòng hơn
Phân biệt:
More content thể hiện sự hạnh phúc từ sự đủ đầy nội tâm – gần nghĩa với happier trong chiều sâu cảm xúc.
Ví dụ:
I feel more content with my life now.
(Tôi cảm thấy hài lòng hơn với cuộc sống hiện tại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết