VIETNAMESE
không hạnh phúc
không viên mãn
ENGLISH
unhappy
/ʌnˈhæp.i/
sad, discontented
Không hạnh phúc là từ chỉ trạng thái không vui, không thoả mãn
Ví dụ
1.
Dù đã đạt được thành công, anh ta vẫn cảm thấy không hạnh phúc với cuộc sống của mình.
Despite his success, he still feels deeply unhappy with his life.
2.
Người phụ nữ không hạnh phúc sau khi chồng bỏ cô.
The woman was unhappy after her husband left her.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ) dùng để miêu tả trạng thái buồn bã nhé!
Be down in the dumps – Cảm thấy buồn, chán nản
Ví dụ: After failing the exam, she was really down in the dumps for days.
(Sau khi thi trượt, cô ấy thực sự buồn bã trong suốt vài ngày.)
Feel down – Cảm thấy buồn bã
Ví dụ: He's been feeling down ever since he lost his job.
(Anh ấy đã cảm thấy buồn bã kể từ khi mất việc.)
Feel blue – Cảm thấy buồn rầu, u sầu
Ví dụ: She always feels blue on rainy days.
(Cô ấy luôn cảm thấy buồn vào những ngày mưa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết