VIETNAMESE

sự giao thoa

word

ENGLISH

interference

  
NOUN

/ˌɪntərˈfɪərəns/

wave overlap

“Sự giao thoa” là hiện tượng các sóng kết hợp tạo ra mẫu dao động tăng cường hoặc triệt tiêu.

Ví dụ

1.

Mẫu giao thoa được quan sát trong thí nghiệm vật lý.

The interference pattern was observed in the physics experiment.

2.

Sự giao thoa của sóng âm ảnh hưởng đến âm học.

Interference of sound waves affects the acoustics.

Ghi chú

Sự giao thoa là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Sự giao thoa nhé! check Nghĩa: Hiện tượng các sóng kết hợp tạo ra mẫu dao động tăng cường hoặc triệt tiêu. Tiếng Anh: Interference Ví dụ: The interference pattern was observed in the physics experiment. (Mẫu giao thoa được quan sát trong thí nghiệm vật lý.) check Nghĩa: Sự kết hợp, hòa quyện giữa hai yếu tố văn hóa, nghệ thuật hoặc ý tưởng khác nhau. Tiếng Anh: Interplay Ví dụ: The interplay of light and shadow created a stunning visual effect. (Sự giao thoa giữa ánh sáng và bóng tối tạo nên hiệu ứng thị giác tuyệt đẹp.)