VIETNAMESE
giao thoa
kết hợp
ENGLISH
interfere
/ˌɪn.tərˈfɪər/
overlap
“Giao thoa” là sự kết hợp hoặc hòa trộn giữa hai yếu tố hoặc hiện tượng.
Ví dụ
1.
Các sóng âm giao thoa tạo thành một mẫu độc đáo.
The sound waves interfere to create a unique pattern.
2.
Sóng ánh sáng giao thoa trong những điều kiện cụ thể.
Light waves interfere under specific conditions.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của interfere nhé!
Intrude – Xâm phạm
Phân biệt:
Intrude nhấn mạnh vào sự can thiệp không mong muốn hoặc không phù hợp — gần nghĩa với interfere trong bối cảnh riêng tư.
Ví dụ:
He felt she was intruding on his personal matters.
(Anh cảm thấy cô ấy đang xâm phạm chuyện cá nhân của anh.)
Mediate – Can thiệp (hòa giải)
Phân biệt:
Mediate mang nghĩa tích cực, thường là can thiệp để hòa giải — khác với interfere ở sắc thái.
Ví dụ:
She was asked to mediate between the two parties.
(Cô ấy được nhờ làm trung gian giữa hai bên.)
Intervene – Xen vào
Phân biệt:
Intervene mang nghĩa hành động can thiệp vào tình huống đang xảy ra — tương đương interfere nhưng có thể trung tính hoặc tích cực.
Ví dụ:
The teacher had to intervene in the argument.
(Giáo viên buộc phải xen vào cuộc tranh cãi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết