VIETNAMESE

sự giám hộ

quyền giám hộ

word

ENGLISH

Guardianship

  
NOUN

/ˈɡɑːdɪənʃɪp/

legal custody

Từ "sự giám hộ" là việc một cá nhân hoặc tổ chức chịu trách nhiệm chăm sóc và bảo vệ quyền lợi của một người khác.

Ví dụ

1.

Tòa án đã trao quyền giám hộ cho ông bà của đứa trẻ.

The court granted guardianship to the child’s grandparents.

2.

Sự giám hộ đảm bảo sự an toàn và phúc lợi của trẻ vị thành niên.

Guardianship ensures the well-being of minors.

Ghi chú

Từ sự giám hộ là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp lý và xã hội. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Custody - Quyền nuôi dưỡng Ví dụ: Guardianship often involves disputes over custody of a minor. (Sự giám hộ thường liên quan đến tranh chấp về quyền nuôi dưỡng một trẻ vị thành niên.) check Minor - Trẻ vị thành niên Ví dụ: Guardianship is established to protect the interests of a minor. (Sự giám hộ được thiết lập để bảo vệ lợi ích của một trẻ vị thành niên.) check Responsibility - Trách nhiệm Ví dụ: Guardianship entails a legal responsibility to care for another person. (Sự giám hộ bao gồm trách nhiệm pháp lý trong việc chăm sóc một người khác.) check Ward - Người được giám hộ Ví dụ: The ward relies on the guardian during the period of guardianship. (Người được giám hộ phụ thuộc vào người giám hộ trong thời gian giám hộ.)