VIETNAMESE

sự giảm

word

ENGLISH

decrease

  
NOUN

/dɪˈkriːs/

reduction, decline

“Sự giảm” là hiện tượng một điều gì đó giảm bớt về số lượng, mức độ hoặc giá trị.

Ví dụ

1.

Sự giảm nhiệt độ rất rõ rệt.

The decrease in temperature was noticeable.

2.

Sự giảm doanh số ảnh hưởng đến doanh thu của công ty.

A decrease in sales affected the company’s revenue.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Decrease nhé! check Reduction – Sự giảm bớt Phân biệt: Reduction thường mang nghĩa giảm về kích thước, số lượng hoặc mức độ, nhưng có thể chỉ một sự thay đổi có chủ ý. Ví dụ: The reduction in energy costs was significant. (Việc giảm chi phí năng lượng rất đáng kể.) check Decline – Sự suy giảm Phân biệt: Decline mang sắc thái giảm dần, thường trong ngữ cảnh chất lượng, giá trị hoặc sức khỏe. Ví dụ: The company's profits are in decline. (Lợi nhuận của công ty đang giảm sút.) check Diminution – Sự suy giảm dần Phân biệt: Diminution là một từ trang trọng, chỉ sự giảm dần về quy mô hoặc tầm quan trọng. Ví dụ: There was a diminution in the size of the workforce. (Có sự suy giảm dần về quy mô lực lượng lao động.)