VIETNAMESE

như người giám hộ

bảo vệ, chăm sóc

word

ENGLISH

like a guardian

  
PHRASE

/laɪk ə ˈɡɑːdiən/

protector, caretaker

Như người giám hộ là đóng vai trò bảo vệ hoặc chăm sóc ai đó.

Ví dụ

1.

Anh ấy chăm sóc cô như người giám hộ.

He looked after her like a guardian.

2.

Cô ấy hành động như người giám hộ cho lũ trẻ.

She acted like a guardian for the children.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của like a guardian nhé! check As a protector - Như một người bảo vệ Phân biệt: As a protector nhấn mạnh vai trò che chở và gìn giữ, tương đương với like a guardian trong ngữ cảnh nghĩa bóng hoặc thực tế. Ví dụ: He stood by her as a protector during hard times. (Anh ấy luôn bên cạnh cô như một người bảo vệ trong lúc khó khăn.) check In a caretaker role - Trong vai trò người chăm sóc Phân biệt: In a caretaker role là cách nói trang trọng hơn like a guardian, dùng trong văn viết chính thức hoặc pháp lý. Ví dụ: She stepped in in a caretaker role for her younger siblings. (Cô ấy đảm nhận vai trò chăm sóc cho các em mình.) check As a guiding figure - Như một hình mẫu dẫn dắt Phân biệt: As a guiding figure nhấn mạnh vai trò định hướng, giống like a guardian trong bối cảnh truyền cảm hứng, giáo dục. Ví dụ: He was always there as a guiding figure in our lives. (Anh ấy luôn là người dẫn dắt trong cuộc đời chúng tôi.)