VIETNAMESE

sự giảm dần từ từ về số lượng

word

ENGLISH

gradual decline

  
NOUN

/ˈɡrædʒuəl dɪˈklaɪn/

steady reduction

“Sự giảm dần từ từ về số lượng” là sự suy giảm xảy ra một cách chậm rãi qua thời gian.

Ví dụ

1.

Sự giảm dần của rừng gây lo ngại cho các nhà môi trường.

The gradual decline of the forest concerned environmentalists.

2.

Sự giảm dần trong số người tham dự là đáng lo ngại.

The gradual decline in attendance was alarming.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Gradual decline nhé! check Slow decrease – Sự giảm chậm Phân biệt: Slow decrease nhấn mạnh tốc độ giảm chậm hơn nhưng không mang tính liên tục như gradual decline. Ví dụ: The slow decrease in temperature was barely noticeable. (Sự giảm nhiệt chậm gần như không đáng chú ý.) check Progressive reduction – Sự giảm tiến triển Phân biệt: Progressive reduction hàm ý sự giảm dần có thể được dự đoán và xảy ra từng bước. Ví dụ: The progressive reduction in resources required careful planning. (Sự giảm dần các nguồn lực đòi hỏi kế hoạch cẩn thận.) check Tapering off – Sự giảm dần về cuối Phân biệt: Tapering off mô tả quá trình giảm dần với tốc độ chậm hơn ở giai đoạn cuối. Ví dụ: Sales are tapering off as the year ends. (Doanh số đang giảm dần khi năm kết thúc.)