VIETNAMESE

sự giác ngộ

sự nhận thức

ENGLISH

enlightenment

  
NOUN

/ɛnˈlaɪtənmənt/

awareness

Giác ngộ là một trạng thái tri thức hay trí tuệ hoàn hảo. Kiến thức trong trường hợp này không có nghĩa đơn thuần là sự tích lũy dữ liệu kinh nghiệm.

Ví dụ

1.

Thiền định giúp tôi đạt được sự giác ngộ và thanh thản.

Meditation helps me achieve enlightenment and serenity.

2.

Sự giác ngộ đóng một vai trò quan trọng trong Phật giáo.

Enlightenment plays an important role in Buddhism.

Ghi chú

Sự giác ngộ (enlightenment) là một quá trình giúp con người chìm vào quên lãng (oblivion) để đạt được tính Không, và theo đó nhận ra (realize) mình đã nhận thức được tận cùng.