VIETNAMESE

sự gia tăng dân số

word

ENGLISH

population growth

  
NOUN

/mɪst/

haze, fog

“Sương” là những giọt nước nhỏ lơ lửng trong không khí, thường xuất hiện vào buổi sáng sớm.

Ví dụ

1.

Sương buổi sáng bao phủ các ngọn đồi trong vẻ huyền bí.

The morning mist covered the hills in mystery.

2.

Sương thường hình thành khi không khí lạnh và ẩm.

Mist often forms when the air is cool and humid.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Growth nhé! check Development – Sự phát triển Phân biệt: Development chỉ sự phát triển toàn diện về mọi mặt. Ví dụ: The development of infrastructure has accelerated. (Sự phát triển cơ sở hạ tầng đã được tăng tốc.) check Expansion – Sự mở rộng Phân biệt: Expansion là sự mở rộng về quy mô, kích thước. Ví dụ: The expansion of the business reached new markets. (Sự mở rộng của doanh nghiệp đã đến các thị trường mới.)