VIETNAMESE

sự già hóa dân số

lão hóa dân số

word

ENGLISH

Population aging

  
NOUN

/ˌpɒpjʊˈleɪʃən ˈeɪʤɪŋ/

demographic aging

Từ "sự già hóa dân số" là hiện tượng tỷ lệ người cao tuổi trong dân số ngày càng tăng, dẫn đến các thách thức kinh tế và xã hội.

Ví dụ

1.

Sự già hóa dân số tạo ra thách thức cho các hệ thống chăm sóc sức khỏe.

Population aging creates challenges for healthcare systems.

2.

Các chính phủ đang phát triển chính sách để giải quyết sự già hóa dân số.

Governments are developing policies to address population aging.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Population aging nhé! check Demographic aging – Lão hóa dân số Phân biệt: Demographic aging nhấn mạnh vào sự thay đổi trong cơ cấu độ tuổi của dân số. Ví dụ: Demographic aging increases demand for healthcare services. (Lão hóa dân số làm tăng nhu cầu về các dịch vụ chăm sóc sức khỏe.) check Aging population – Dân số già Phân biệt: Aging population tập trung vào số lượng người cao tuổi trong tổng dân số. Ví dụ: The aging population presents challenges for pension systems. (Dân số già đặt ra thách thức cho hệ thống lương hưu.) check Elderly demographic shift – Thay đổi nhân khẩu học người cao tuổi Phân biệt: Elderly demographic shift chỉ sự gia tăng tỷ lệ người cao tuổi trong dân số. Ví dụ: The elderly demographic shift affects economic growth and productivity. (Thay đổi nhân khẩu học người cao tuổi ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế và năng suất.)