VIETNAMESE

trẻ hóa dân số

cơ cấu dân số trẻ

word

ENGLISH

population rejuvenation

  
NOUN

/ˌpɒpjuˈleɪʃən rɪˌdʒuːvəˈneɪʃən/

Trẻ hóa dân số là quá trình làm cho cơ cấu dân số trở nên trẻ hơn thông qua các chính sách và biện pháp khác nhau.

Ví dụ

1.

Chính sách trẻ hóa dân số của quốc gia đã cho thấy kết quả tích cực.

The country's population rejuvenation policy has shown positive results.

2.

Trẻ hóa dân số là yếu tố quan trọng cho phát triển kinh tế.

Population rejuvenation is crucial for economic development.

Ghi chú

Population rejuvenation là một từ vựng thuộc lĩnh vực nhân khẩu học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Aging population - Dân số già hóa Ví dụ: An aging population can put a strain on healthcare and social security systems. (Dân số già hóa có thể gây áp lực lên hệ thống chăm sóc sức khỏe và an sinh xã hội.) check Low fertility rate - Tỷ lệ sinh thấp Ví dụ: Many developed countries are experiencing a low fertility rate. (Nhiều nước phát triển đang trải qua tỷ lệ sinh thấp.) check Population decline - Suy giảm dân số Ví dụ: Population decline can have negative economic and social consequences. (Suy giảm dân số có thể gây ra những hậu quả tiêu cực về kinh tế và xã hội.)Các biện pháp trẻ hóa dân số: check Pro-natalist policies - Chính sách khuyến sinh Ví dụ: Pro-natalist policies aim to encourage people to have more children. (Chính sách khuyến sinh nhằm mục đích khuyến khích người dân sinh thêm con.) check Immigration - Nhập cư Ví dụ: Immigration can help to offset population decline. (Nhập cư có thể giúp bù đắp sự suy giảm dân số.)