VIETNAMESE

sự gia công

chế tác, xử lý vật liệu

word

ENGLISH

machining

  
NOUN

/məˈʃiːnɪŋ/

fabrication, processing

“Sự gia công” là quá trình chế tạo hoặc xử lý vật liệu để tạo thành sản phẩm.

Ví dụ

1.

Sự gia công đảm bảo các thành phần chính xác để lắp ráp.

Machining ensures precise components for assembly.

2.

Quá trình gia công này rất hiệu quả và chính xác.

This machining process is highly efficient and accurate.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Machining nhé! check Machine (Noun) - Máy móc Ví dụ: The machine was used to process the material. (Máy móc được sử dụng để xử lý vật liệu.) check Machined (Adjective) - Đã được gia công Ví dụ: The machined parts were precise and smooth. (Các bộ phận đã gia công rất chính xác và mượt.) check Machinist (Noun) - Thợ máy, người vận hành máy móc Ví dụ: The machinist adjusted the settings for optimal output. (Thợ máy đã điều chỉnh cài đặt để đạt hiệu suất tối ưu.)