VIETNAMESE
đuổi ra khỏi giáo phái
khai trừ khỏi đạo
ENGLISH
excommunication
/ˌɛks.kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən/
expulsion, banishment
"Đuổi ra khỏi giáo phái" là hành động loại bỏ một cá nhân khỏi một tôn giáo hoặc tổ chức vì vi phạm quy tắc hoặc giáo lý.
Ví dụ
1.
Đuổi ra khỏi giáo phái từng được sử dụng như hình phạt cho dị giáo.
Excommunication was used as a penalty for heresy in the past.
2.
Đuổi ra khỏi giáo phái thường dẫn đến sự cô lập xã hội và tâm linh.
Excommunication often results in social and spiritual isolation.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của excommunication nhé!
Religious expulsion – Trục xuất tôn giáo
Phân biệt:
Religious expulsion nhấn mạnh hành động loại bỏ ai đó khỏi cộng đồng tôn giáo do vi phạm quy tắc.
Ví dụ:
The priest faced religious expulsion for his heretical beliefs.
(Linh mục bị trục xuất khỏi tôn giáo vì những niềm tin dị giáo của mình.)
Banishment from faith – Loại bỏ khỏi đức tin
Phân biệt:
Banishment from faith mô tả việc một cá nhân bị tách khỏi giáo lý hoặc cộng đồng tín ngưỡng.
Ví dụ:
His controversial teachings led to his banishment from faith.
(Những giáo lý gây tranh cãi của ông ấy đã dẫn đến việc bị loại khỏi đức tin.)
Spiritual exile – Lưu đày tâm linh
Phân biệt:
Spiritual exile nhấn mạnh cảm giác bị xa lánh hoặc cô lập khỏi đức tin và cộng đồng tôn giáo.
Ví dụ:
After his excommunication, he lived in spiritual exile.
(Sau khi bị khai trừ, ông ấy sống trong sự lưu đày tâm linh.)
Defrocking – Bị tước bỏ chức vị tôn giáo
Phân biệt:
Defrocking đề cập đến việc tước bỏ chức danh linh mục hoặc các chức vụ tôn giáo do vi phạm quy tắc.
Ví dụ:
The bishop was defrocked for misconduct.
(Giám mục bị tước bỏ chức vị vì hành vi sai trái.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết