VIETNAMESE
sự rỉ ra
ENGLISH
seepage
/ˈsiːpɪdʒ/
leakage, oozing
“Sự rỉ ra” là hiện tượng chất lỏng hoặc khí thoát ra từ từ từ bề mặt hoặc vật chứa.
Ví dụ
1.
Sự rỉ ra của dầu làm ô nhiễm đất.
The seepage of oil contaminated the soil.
2.
Sự rỉ ra từ bồn chứa cần được sửa chữa.
The seepage from the tank needs to be repaired.
Ghi chú
Sự rỉ là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Sự rỉ nhé!
Nghĩa 1: Sự rỉ nước từng giọt.
Tiếng Anh: Dripping
Ví dụ: The dripping of water from the faucet created a small puddle on the floor.
(Sự rỉ nước từng giọt từ vòi tạo ra một vũng nước nhỏ trên sàn.)
Nghĩa 2: Sự rỉ ra (chất lỏng hoặc khí thoát ra từ từ).
Tiếng Anh: Seepage
Ví dụ: The seepage of oil contaminated the surrounding soil.
(Sự rỉ ra của dầu làm ô nhiễm đất xung quanh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết