VIETNAMESE

người đóng gói

người đóng hàng

ENGLISH

packager

  
NOUN

/ˈpækɪʤər/

bagger, boxer

Người đóng gói là người đóng gói đồ đạc hoặc hàng hóa.

Ví dụ

1.

Người đóng gói đóng hộp hàng hóa.

The packager boxed up the merchandise.

2.

Người đóng gói đảm bảo các mặt hàng được đóng gói cẩn thận trước khi vận chuyển.

The packagers make sure items are carefully packed before shipping.

Ghi chú

Cùng DOL đọc qua các bước để gói một kiện hàng nhé! 1. Chọn vật liệu đóng gói phù hợp Depending on the size and fragility of the item, choose the appropriate packaging material. (Tùy theo kích thước, độ mỏng manh của mặt hàng mà chọn chất liệu đóng gói phù hợp). 2. Chọn kích thước thùng đóng gói phù hợp Select an appropriately sized box or container for the item. (Chọn hộp hoặc thùng chứa có kích thước phù hợp cho mặt hàng). 3. Bảo vệ hàng hóa Use cushioning materials like bubble wrap or packing peanuts to protect the item from damage during transit. (Sử dụng các vật liệu đệm như bọc bong bóng hoặc đóng gói để bảo vệ mặt hàng khỏi bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển). 4. Đặt hàng hóa vào thùng đóng gói Carefully place the item into the packaging, making sure it is centered and secure. (Cẩn thận đặt vật phẩm vào bao bì, đảm bảo rằng nó được đặt chính giữa và an toàn). 5. Đóng gói thùng Seal the package with packing tape, making sure all edges are secure. (Dán kín gói hàng bằng băng keo đóng gói, đảm bảo tất cả các cạnh đều chắc chắn). 6. Gắn nhãn Attach a shipping label with the recipient's address and any necessary shipping information. (Đính kèm nhãn vận chuyển có địa chỉ của người nhận và mọi thông tin vận chuyển cần thiết). 7. Gửi hàng Take the package to a shipping carrier or arrange for pick-up. (Mang gói hàng đến hãng vận chuyển hoặc thu xếp người nhận hàng).