VIETNAMESE

máy làm đồng bộ

thiết bị đồng bộ, máy điều hòa

word

ENGLISH

synchronizer

  
NOUN

/ˈsɪŋkrənaɪzər/

synchronizing device, system balancer

“Máy làm đồng bộ” là thiết bị dùng để đồng bộ hóa các hoạt động hoặc hệ thống.

Ví dụ

1.

Máy làm đồng bộ đảm bảo hoạt động mượt mà của các thiết bị được kết nối.

The synchronizer ensures smooth operation of connected devices.

2.

Máy làm đồng bộ này được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống tự động hóa.

This synchronizer is widely used in automation systems.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ synchronizer nhé! check Synchronize (verb) - Đồng bộ hóa Ví dụ: The systems were synchronized to ensure seamless operation. (Các hệ thống được đồng bộ hóa để đảm bảo hoạt động mượt mà.) check Synchronization (noun) - Sự đồng bộ hóa Ví dụ: Synchronization of data is important in cloud services. (Việc đồng bộ hóa dữ liệu rất quan trọng trong dịch vụ đám mây.) check Synchronized (adjective) - Đã được đồng bộ hóa Ví dụ: The synchronized clocks displayed the same time. (Các đồng hồ đã được đồng bộ hóa hiển thị cùng một giờ.)