VIETNAMESE

tính đồng bộ

sự đồng thời, thống nhất, tính đồng nhất

word

ENGLISH

Synchronization

  
NOUN

/ˌsɪŋ.krə.naɪˈzeɪ.ʃən/

Coordination

Tính đồng bộ là sự hoạt động hoặc liên kết một cách thống nhất giữa các thành phần.

Ví dụ

1.

Tính đồng bộ cải thiện sự phối hợp nhóm.

Synchronization improves teamwork.

2.

Máy móc yêu cầu tính đồng bộ chính xác.

Machines require precise synchronization.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Synchronization nhé! check Coordination – Sự phối hợp Phân biệt: Coordination nhấn mạnh sự kết hợp và tổ chức các phần để hoạt động cùng nhau một cách hiệu quả. Ví dụ: The team showed excellent coordination during the event. (Đội ngũ đã thể hiện sự phối hợp xuất sắc trong suốt sự kiện.) check Harmony – Sự hòa hợp Phân biệt: Harmony dùng để chỉ trạng thái mọi thứ hoạt động nhịp nhàng và không có sự xung đột. Ví dụ: The orchestra played in perfect harmony. (Dàn nhạc chơi nhịp nhàng hoàn hảo.) check Alignment – Sự sắp xếp Phân biệt: Alignment mô tả trạng thái các phần của một hệ thống hoặc quá trình được đặt đúng vị trí để hoạt động cùng nhau. Ví dụ: There was a perfect alignment of the parts in the machine. (Các bộ phận của máy được sắp xếp hoàn hảo.)