VIETNAMESE

giải pháp đồng bộ

biện pháp toàn diện

word

ENGLISH

synchronized solutions

  
NOUN

/ˈsɪŋkrəˌnaɪzd səˈluːʃənz/

integrated measures

"Giải pháp đồng bộ" là các biện pháp được thực hiện một cách phối hợp để giải quyết một vấn đề.

Ví dụ

1.

Giải pháp đồng bộ là cần thiết để đạt được thành công lâu dài.

Synchronized solutions are required for long-term success.

2.

Áp dụng giải pháp đồng bộ để giải quyết khủng hoảng.

Implement synchronized solutions to address the crisis.

Ghi chú

Từ synchronized là một từ ghép của syn- (cùng nhau) và chron- (thời gian). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Synchronization - Sự đồng bộ hóa Ví dụ: Synchronization of data between devices is essential. (Việc đồng bộ hóa dữ liệu giữa các thiết bị là rất cần thiết.) check Synchronicity - Sự trùng hợp thời gian Ví dụ: The synchronicity of their actions was remarkable. (Sự trùng hợp thời gian trong hành động của họ thật đáng chú ý.) check Synchronic - Đồng thời, đồng bộ Ví dụ: The study takes a synchronic approach to language changes. (Nghiên cứu áp dụng cách tiếp cận đồng thời đối với sự thay đổi ngôn ngữ.)