VIETNAMESE

tết độc lập

Quốc khánh, ngày độc lập

word

ENGLISH

Independence Day

  
NOUN

/ˌɪn.dɪˈpɛndəns deɪ/

National Day

“Tết độc lập” là ngày kỷ niệm ngày Quốc khánh Việt Nam, 2/9, mang ý nghĩa tự do và độc lập dân tộc.

Ví dụ

1.

Tết độc lập được tổ chức với các cuộc diễu hành và pháo hoa.

Independence Day is celebrated with parades and fireworks.

2.

Tết độc lập phản ánh niềm tự hào và đoàn kết dân tộc.

Independence Day reflects national pride and unity.

Ghi chú

Từ Tết độc lập là một từ vựng thuộc lĩnh vực lịch sử và ngày lễ quốc gia. Cùng DOL tìm hiểu thêm về các ngày lễ kỷ niệm tương tự trên thế giới nhé! check National Day - Ngày Quốc khánh Ví dụ: Many countries celebrate their National Day with parades and fireworks. (Nhiều quốc gia tổ chức kỷ niệm Ngày Quốc khánh với các cuộc diễu hành và pháo hoa.) check Revolution Day - Ngày cách mạng Ví dụ: Revolution Day marks the victory of the national independence movement. (Ngày Cách mạng đánh dấu chiến thắng của phong trào độc lập dân tộc.) check Liberation Day - Ngày giải phóng Ví dụ: Some countries observe Liberation Day to commemorate their freedom from colonial rule. (Một số quốc gia kỷ niệm Ngày Giải phóng để tưởng nhớ sự tự do khỏi ách cai trị thực dân.) check Independence Commemoration - Lễ kỷ niệm độc lập Ví dụ: The president gave a speech during the Independence Commemoration. (Tổng thống phát biểu trong lễ kỷ niệm độc lập.)