VIETNAMESE

Củ đề

Động cơ khởi động, củ khởi động

word

ENGLISH

Starter motor

  
NOUN

/ˈstɑːrtər ˈmoʊtər/

Ignition motor

Củ đề là thiết bị khởi động động cơ đốt trong, thường dùng trong xe máy hoặc ô tô.

Ví dụ

1.

Củ đề bị hỏng nên xe không khởi động được.

The starter motor failed, so the car wouldn't start.

2.

Thợ máy đã thay thế củ đề bị hỏng.

The mechanic replaced the faulty starter motor.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ motor nhé! check Motorize (verb) - Trang bị động cơ Ví dụ: The bicycles were motorized for faster travel. (Những chiếc xe đạp được trang bị động cơ để di chuyển nhanh hơn.) check Motorist (noun) - Người lái xe Ví dụ: The motorist parked the car on the street. (Người lái xe đã đỗ xe trên đường.) check Motorized (adjective) - Có gắn động cơ Ví dụ: Motorized scooters are popular in urban areas. (Xe scooter gắn động cơ rất phổ biến ở khu vực đô thị.)