VIETNAMESE
Đập tràn
–
ENGLISH
overflow dam
/ˈoʊvərfləʊ dæm/
–
Đập tràn là loại đập có thiết kế cho phép nước thừa tràn qua phần mở (khe xả) nhằm kiểm soát mực nước, thường được sử dụng để quản lý lũ lụt.
Ví dụ
1.
Đập tràn được thiết kế để xả nước thừa an toàn trong mùa mưa lớn.
The overflow dam was designed to safely release excess water during heavy rains.
2.
Việc kiểm tra định kỳ giúp đảm bảo đập tràn hoạt động hiệu quả trong các đợt lũ.
Regular inspections ensure that the overflow dam operates correctly during floods.
Ghi chú
Đập là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ đập nhé!
Nghĩa 1: Công trình ngăn nước và cho phép nước tràn qua.
Tiếng Anh: Overflow dam
Ví dụ: The engineers constructed an overflow dam to manage excess water.
(Các kỹ sư xây dựng một đập tràn để kiểm soát lượng nước dư thừa.)
Nghĩa 2: Hành động vỗ mạnh hoặc đánh vào bề mặt.
Tiếng Anh: Hit
Ví dụ: He hit the table angrily during the argument.
(Anh ấy đập mạnh vào bàn trong lúc tranh cãi.)
Nghĩa 3: Tác động mạnh lên một vật hoặc một bề mặt.
Tiếng Anh: Strike
Ví dụ: The waves struck the rocks with great force.
(Sóng đập vào đá với lực rất mạnh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết