VIETNAMESE

đội ngũ lãnh đạo

nhóm quản lý

word

ENGLISH

Leadership team

  
NOUN

/ˈliːdəʃɪp tiːm/

executive team

Từ "đội ngũ lãnh đạo" là tập hợp các cá nhân chịu trách nhiệm chỉ đạo và quản lý một tổ chức hoặc dự án.

Ví dụ

1.

Đội ngũ lãnh đạo đã đưa ra các chiến lược để nâng cao hiệu suất kinh doanh.

The leadership team devised strategies to enhance business performance.

2.

Đội ngũ lãnh đạo thúc đẩy đổi mới và tăng trưởng chiến lược.

Leadership teams foster innovation and strategic growth.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của leadership team nhé! check Executive team – Ban điều hành Phân biệt: Executive team tập trung vào các nhà quản lý cấp cao chịu trách nhiệm đưa ra các quyết định chiến lược. Ví dụ: The executive team developed a five-year strategic plan. (Ban điều hành đã phát triển kế hoạch chiến lược 5 năm.) check Management team – Nhóm quản lý Phân biệt: Management team thường chỉ các nhà quản lý ở cấp độ trung hoặc cao trong tổ chức. Ví dụ: The management team oversees daily operations and resource allocation. (Nhóm quản lý giám sát hoạt động hàng ngày và phân bổ nguồn lực.) check Strategy group – Nhóm chiến lược Phân biệt: Strategy group nhấn mạnh vào vai trò lập kế hoạch và thực hiện các chiến lược dài hạn. Ví dụ: The strategy group focuses on expanding the company's global presence. (Nhóm chiến lược tập trung vào việc mở rộng sự hiện diện toàn cầu của công ty.)