VIETNAMESE
sự đào
sự khai thác, sự đào bới
ENGLISH
digging
/dɪɡɪŋ/
excavation, trenching
“Sự đào” là hành động tạo lỗ hoặc hố bằng cách loại bỏ đất hoặc vật liệu.
Ví dụ
1.
Sự đào đã được hoàn thành vào buổi tối.
The digging was completed by evening.
2.
Họ đã bắt đầu đào cho nền móng mới.
They started digging for the new foundation.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ digging khi nói hoặc viết nhé!
Start digging – bắt đầu đào
Ví dụ:
The workers started digging early in the morning.
(Những người công nhân bắt đầu đào từ sáng sớm)
Digging tools – dụng cụ đào
Ví dụ:
He bought some digging tools for the garden project.
(Anh ấy mua một số dụng cụ đào để làm vườn)
Deep digging – đào sâu
Ví dụ:
The archaeologists began deep digging to uncover artifacts.
(Các nhà khảo cổ bắt đầu đào sâu để tìm cổ vật)
Digging site – khu vực khai quật
Ví dụ:
The digging site was restricted to authorized personnel only.
(Khu vực khai quật chỉ dành cho người có thẩm quyền)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết