VIETNAMESE

đành

buộc phải, không còn cách nào khác

word

ENGLISH

have no choice but to

  
PHRASE

/hæv noʊ ʧɔɪs bʌt tuː/

forced to, resigned to

Đành là cách nói thể hiện sự chấp nhận miễn cưỡng trước một tình huống.

Ví dụ

1.

Tôi đành chấp nhận quyết định đó.

I have no choice but to accept the decision.

2.

Anh ấy đành phải chờ chuyến xe buýt tiếp theo.

He had no choice but to wait for the next bus.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của have no choice but to (dịch từ “đành”) nhé! check Be forced to - Bị buộc phải Phân biệt: Be forced to là cụm đồng nghĩa phổ biến và mang sắc thái bị động tương tự như have no choice but to. Ví dụ: We were forced to cancel the trip due to the storm. (Chúng tôi đành phải hủy chuyến đi vì bão.) check Be compelled to - Bị ép phải Phân biệt: Be compelled to là cách diễn đạt trang trọng hơn have no choice but to, thường dùng trong văn bản học thuật hoặc báo chí. Ví dụ: The team felt compelled to act quickly. (Nhóm đành phải hành động nhanh chóng.) check Can’t help but - Không thể không Phân biệt: Can’t help but là cách nói phổ biến hơn, đôi khi mang cảm xúc, tương đương với have no choice but to. Ví dụ: We can’t help but accept the reality. (Chúng tôi đành phải chấp nhận thực tế thôi.)