VIETNAMESE

Đằng trước

Phía trước

word

ENGLISH

In Front

  
PREPOSITION

/ɪn frʌnt/

Ahead

“Đằng trước” là vị trí phía trước cơ thể hoặc vật thể.

Ví dụ

1.

Có một bãi đỗ xe đằng trước tòa nhà.

There’s a parking lot in front of the building.

2.

Cô ấy đang ngồi đằng trước tôi.

She is sitting in front of me.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Front nhé! check Put on a brave front – Giả vờ mạnh mẽ, che giấu cảm xúc Ví dụ: She put on a brave front even though she was nervous about the exam. (Cô ấy tỏ ra mạnh mẽ mặc dù rất lo lắng về kỳ thi.) check On the front line – Ở tuyến đầu, đối mặt trực tiếp với vấn đề Ví dụ: Healthcare workers were on the front line during the pandemic. (Nhân viên y tế là những người ở tuyến đầu trong đại dịch.) check Front and center – Ở vị trí quan trọng nhất, mô tả điều gì đó rất quan trọng và cần được chú ý đặc biệt. Ví dụ: Environmental issues should be front and center in policy discussions. (Các vấn đề môi trường nên được đặt lên hàng đầu trong các cuộc thảo luận chính sách.) check A front for something – Vỏ bọc, che giấu điều gì đó Ví dụ: The small shop was actually a front for illegal activities. (Cửa hàng nhỏ thực ra là vỏ bọc cho các hoạt động phi pháp.)