VIETNAMESE

Bạc đạn

Ổ bi

word

ENGLISH

Ball bearing

  
NOUN

/bɔːl ˈbeərɪŋ/

Roller bearing

"Bạc đạn" là thiết bị hỗ trợ trục quay một cách trơn tru và giảm ma sát.

Ví dụ

1.

Bạc đạn đảm bảo quay mượt mà.

The ball bearing ensures smooth rotation.

2.

Kiểm tra bạc đạn.

Inspect the ball bearing.

Ghi chú

Ball là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của ball nhé! check Nghĩa 1: Quả bóng Ví dụ: The children were playing with a soccer ball. (Những đứa trẻ đang chơi với một quả bóng đá.) check Nghĩa 2: Bữa tiệc lớn Ví dụ: She attended a glamorous ball at the palace. (Cô ấy tham dự một buổi tiệc lớn tại cung điện.)