VIETNAMESE

ruộng bậc thang

ENGLISH

terrace

  
NOUN

/ˈtɛrəst fildz/

Ruộng bậc thang là ruộng được san phẳng thành nhiều bậc ở vùng sườn đồi, sườn núi.

Ví dụ

1.

Ruộng bậc thang là một hình thức canh tác phổ biến của nông dân Việt Nam.

Terrace is one common method of cultivating in Vietname.

2.

Ruộng bậc thang thường có ở Sa Pa, Lào Cai và các miền núi phía Bắc Việt Nam.

Terrace can be found in Sa Pa, Lao Cai and northern Vietnam mountain areas.

Ghi chú

Tùy vào hình thái, ngành nông nghiệp thường sẽ chọn canh tác theo hình thức ruộng bậc thang (terraced fields), trồng rừng (plantation argiculure), luân canh cây trồng (crops rotation)...

Ví dụ: Terraced fields allow farmers to grow crops on mountain slopes (Ruộng bậc thang giúp nông dân trồng trọt trên những dốc núi).