VIETNAMESE

Giấy cuộn

Cuộn giấy, giấy tròn

word

ENGLISH

Paper roll

  
NOUN

/ˈpeɪpər roʊl/

Roll of paper, printing roll

Giấy cuộn là giấy được cuộn tròn lại, thường được sử dụng trong in ấn công nghiệp hoặc đóng gói.

Ví dụ

1.

Công ty in ấn đặt hàng cuộn giấy lớn để sản xuất.

The printing company ordered large paper rolls for production.

2.

Giấy cuộn thường được sử dụng trong in ấn công nghiệp.

Paper rolls are commonly used in industrial printing.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Roll nhé! check Get the ball rolling - Bắt đầu một công việc hoặc dự án Ví dụ: Let’s get the ball rolling on this project today. (Hãy bắt đầu dự án này ngay hôm nay.) check Roll out the red carpet - Đón tiếp một cách trọng thể Ví dụ: The city rolled out the red carpet for the visiting dignitaries. (Thành phố đón tiếp các quan khách một cách trọng thể.) check On a roll - Đang trong chuỗi thành công Ví dụ: After winning three games in a row, the team is on a roll. (Sau khi thắng ba trận liên tiếp, đội đang có chuỗi thành công.)