VIETNAMESE
cứ
tiếp tục, vẫn cứ
ENGLISH
just
/ʤʌst/
simply, continue
Cứ là thể hiện sự tiếp tục hoặc khuyến khích làm điều gì đó.
Ví dụ
1.
Cứ làm hết sức mình, mọi thứ sẽ ổn.
Just do your best, and everything will be fine.
2.
Cứ đi bộ, bạn sẽ tìm thấy nơi đó thôi.
Just keep walking; you’ll find the place eventually.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ just khi nói hoặc viết nhé!
just + V (hiện tại hoàn thành) – vừa mới làm gì
Ví dụ:
I’ve just finished my homework.
(Tôi vừa mới làm xong bài tập)
just + V (hiện tại đơn) – cứ / đơn thuần làm gì
Ví dụ:
Just do your best and don’t worry.
(Cứ làm hết sức mình và đừng lo)
just + noun – chỉ là...
Ví dụ:
He’s just a friend, nothing more.
(Anh ấy chỉ là bạn thôi, không hơn gì cả)
just in time – vừa đúng lúc
Ví dụ:
We arrived just in time for the show.
(Chúng tôi đến vừa kịp lúc cho buổi diễn)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết