VIETNAMESE

chống chỏi

chống lại, phản kháng

word

ENGLISH

Resist

  
VERB

/rɪˈzɪst/

Resist

“Chống chỏi” là sự phản kháng hoặc đối kháng với sức mạnh hoặc thử thách nào đó.

Ví dụ

1.

Anh ấy chống chỏi lại cám dỗ bỏ cuộc.

He resisted the temptation to quit.

2.

He resisted the temptation to quit.

Anh ấy chống chỏi lại cám dỗ bỏ cuộc.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của resist nhé! check Withstand – Chịu đựng, chống lại Phân biệt: Withstand thể hiện khả năng chống chọi trước áp lực hoặc tấn công — tương đương với resist. Ví dụ: The walls withstood the earthquake. (Những bức tường đã chống chọi được trận động đất.) check Defy – Bất chấp, kháng cự Phân biệt: Defy nhấn mạnh việc phản kháng, không tuân theo — gần nghĩa với resist. Ví dụ: He defied orders and spoke out. (Anh ta đã bất chấp mệnh lệnh và lên tiếng.) check Fight off – Đánh bật, chống lại Phân biệt: Fight off là cách nói thân mật, thể hiện việc chống lại một thứ đang tấn công — đồng nghĩa với resist. Ví dụ: She fought off the temptation to check her phone. (Cô ấy chống lại cơn cám dỗ kiểm tra điện thoại.)