VIETNAMESE
Chồi
Mầm
ENGLISH
Shoot
/ʃuːt/
Sprout
"Chồi" là phần mọc ra từ cành hoặc thân cây, thể hiện sự phát triển mới.
Ví dụ
1.
Những chồi mới nhú lên vào mùa xuân.
New shoots emerge in spring.
2.
Chồi rất quan trọng cho sự phát triển của cây.
Shoots are essential for plant growth.
Ghi chú
Shoot  là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của  Shoot  nhé!
 Nghĩa 1:  Hành động bắn súng hoặc bắn một vật thể nào đó.
Ví dụ: He learned how to  shoot  an arrow with precision.
(Anh ấy học cách  bắn  một mũi tên một cách chính xác.)
  Nghĩa 1:  Hành động bắn súng hoặc bắn một vật thể nào đó.
Ví dụ: He learned how to  shoot  an arrow with precision.
(Anh ấy học cách  bắn  một mũi tên một cách chính xác.)
 Nghĩa 2:  Quay phim hoặc chụp ảnh.
Ví dụ: The crew will  shoot  the final scene tomorrow.
(Đoàn làm phim sẽ  quay  cảnh cuối cùng vào ngày mai.)
  Nghĩa 2:  Quay phim hoặc chụp ảnh.
Ví dụ: The crew will  shoot  the final scene tomorrow.
(Đoàn làm phim sẽ  quay  cảnh cuối cùng vào ngày mai.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết




