VIETNAMESE

sự cho phép

ENGLISH

permission

  
NOUN

/pərˈmɪʃən/

consent

Sự cho phép là việc được phép làm một điều gì đó.

Ví dụ

1.

Bạn không được đậu xe ở đó khi chưa được sự cho phép.

You are not allowed to park there without permission.

2.

Bạn phải yêu cầu sự cho phép cho tất cả các chi tiêu lớn.

You must ask permission for all major expenditure.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ có nghĩa tương tự nhau tiếng Anh như permission, authorization, consent nha!

- permission (sự cho phép): They have permission to build new houses. (Họ được sự cho phép để xây nhà mới.)

- consent (sự đồng thuận): He is charged with taking a car without the owner's consent. (Anh ta bị buộc tội lấy một chiếc xe mà không có sự đồng thuận của chủ sở hữu.)

- authorization (sự ủy quyền): You need special authorization to park here. (Bạn cần sự ủy quyền riêng để đỗ xe ở đây.)