VIETNAMESE

cho phép

Đồng ý

word

ENGLISH

Allow

  
VERB

/əˈlaʊ/

Permit

"Cho phép" là hành động đồng ý để một điều gì đó xảy ra.

Ví dụ

1.

Giáo viên cho phép học sinh về sớm.

The teacher allowed the students to leave early.

2.

Họ cho phép anh ấy tham gia đội.

They allowed him to join the team.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Allow khi nói hoặc viết nhé! check Allow for something - Tính đến điều gì Ví dụ: The schedule allows for delays due to weather. (Lịch trình có tính đến sự chậm trễ do thời tiết.) check Allow of - Có thể cho phép hoặc chấp nhận Ví dụ: The rule does not allow of any exceptions. (Quy tắc này không cho phép bất kỳ ngoại lệ nào.)