VIETNAMESE
chấp nhận
đồng ý, tiếp nhận
ENGLISH
Accept
/æksept/
Agree, Consent
“Chấp nhận” là đồng ý hoặc thừa nhận điều gì dù không hoàn toàn mong muốn.
Ví dụ
1.
Cô ấy chấp nhận lời xin lỗi một cách duyên dáng.
She accepted the apology gracefully.
2.
Anh ấy chấp nhận thử thách một cách dũng cảm.
He accepts the challenges bravely.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của accept nhé!
Receive - Nhận
Phân biệt:
Receive là hành động tiếp nhận thứ gì đó được gửi đến — gần nghĩa với accept nhưng thiên về hành động tiếp nhận.
Ví dụ:
She received an invitation to the event.
(Cô ấy nhận được lời mời tham dự sự kiện.)
Approve - Chấp thuận
Phân biệt:
Approve mang tính chính thức, thể hiện sự đồng ý sau khi xem xét — gần với accept trong ngữ cảnh ra quyết định.
Ví dụ:
The manager approved the proposal.
(Quản lý đã chấp thuận đề xuất.)
Consent to - Đồng ý
Phân biệt:
Consent to thể hiện sự chấp thuận có ý thức, thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc pháp lý — tương đương accept.
Ví dụ:
He consented to the terms of the contract.
(Anh ấy đã đồng ý với các điều khoản của hợp đồng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết