VIETNAMESE

chấp nhận được

phù hợp, chấp nhận được

word

ENGLISH

Admissible

  
ADJ

/ædmɪsəbəl/

Acceptable

“Chấp nhận được” là đủ tiêu chuẩn hoặc phù hợp để đồng ý.

Ví dụ

1.

Kế hoạch phù hợp với chính sách mới.

The plan is admissible under the new policy.

2.

Tùy chọn này phù hợp với các quy định.

This option is admissible under the regulations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của admissible nhé! check Acceptable - Có thể chấp nhận Phân biệt: Acceptable là cách nói thông dụng và gần nghĩa nhất với admissible, nhưng thường dùng trong đời sống hàng ngày hơn là pháp lý. Ví dụ: This excuse is barely acceptable. (Lời bào chữa này chỉ vừa đủ chấp nhận được.) check Permissible - Được cho phép Phân biệt: Permissible mang nghĩa được phép theo quy định hoặc luật lệ — gần nghĩa với admissible trong bối cảnh chính thức. Ví dụ: It’s permissible to bring snacks into the theater. (Được phép mang đồ ăn vặt vào rạp.) check Tolerable - Có thể chịu đựng được Phân biệt: Tolerable thường dùng khi nói đến mức độ có thể chấp nhận trong điều kiện không lý tưởng — khác admissible ở chỗ thiên về cảm xúc hoặc trải nghiệm. Ví dụ: The noise was tolerable but distracting. (Tiếng ồn có thể chịu được nhưng gây mất tập trung.)