VIETNAMESE

chân trước

word

ENGLISH

foreleg

  
NOUN

/ˈfɔːrlɛɡ/

Chân trước là phần chân phía trước của động vật, thường được dùng trong các món hầm hoặc nướng.

Ví dụ

1.

Chân trước của con cừu được dùng để hầm.

The foreleg of the lamb was used for stew.

2.

Cô ấy quay chân trước cho bữa ăn gia đình.

She roasted the foreleg for the family meal.

Ghi chú

Từ foreleg là một từ có gốc từ fore- (nghĩa là phía trước) và leg (nghĩa là chân). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé! check Forearm - Phần tay trước giữa khuỷu tay và cổ tay. Ví dụ: He injured his forearm while lifting heavy weights. (Anh ấy bị chấn thương cẳng tay khi nâng vật nặng.) check Forehead - Phần phía trước trên khuôn mặt, nằm giữa lông mày và tóc. Ví dụ: She wiped the sweat off her forehead after jogging. (Cô ấy lau mồ hôi trên trán sau khi chạy bộ.) check Forefront - Phần phía trước hoặc vị trí dẫn đầu trong một lĩnh vực hay phong trào. Ví dụ: The company is at the forefront of technology innovation. (Công ty dẫn đầu trong đổi mới công nghệ.) check Foremost - Quan trọng nhất hoặc hàng đầu. Ví dụ: Safety is the foremost concern in our construction projects. (An toàn là mối quan tâm hàng đầu trong các dự án xây dựng của chúng tôi.) check Forefinger - Ngón trỏ, ngón tay phía trước gần ngón cái nhất. Ví dụ: He pointed to the map with his forefinger. (Anh ấy chỉ vào bản đồ bằng ngón trỏ.) check Foreman - Người giám sát hoặc người đứng đầu một nhóm công nhân. Ví dụ: The foreman gave clear instructions to the workers. (Quản đốc đã đưa ra các chỉ dẫn rõ ràng cho công nhân.)