VIETNAMESE

sự cấu thành

hình thành, tạo thành

word

ENGLISH

Composition

  
NOUN

/ˌkɒmpəˈzɪʃən/

Construction

sự cấu thành là quá trình hoặc trạng thái tạo thành một đối tượng hoặc hệ thống.

Ví dụ

1.

Sự cấu thành của đội thể hiện sự đa dạng.

The composition of the team reflects diversity.

2.

Cô ấy phân tích sự cấu thành của hợp chất hóa học.

She analyzed the composition of the chemical compound.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Composition nhé! check Arrangement – Bố cục Phân biệt: Arrangement là cách sắp xếp các phần của một tác phẩm, có thể là âm nhạc, văn học, hoặc bất kỳ sản phẩm nghệ thuật nào. Composition có thể là toàn bộ tác phẩm hoặc cấu trúc tổng thể, trong khi arrangement tập trung vào việc sắp xếp các yếu tố. Ví dụ: The arrangement of flowers in the vase was beautiful. (Cách sắp xếp hoa trong bình thật đẹp.) check Creation – Sự sáng tạo Phân biệt: Creation chỉ quá trình tạo ra một tác phẩm nghệ thuật, sản phẩm, hoặc ý tưởng. Composition có thể là một tác phẩm đã hoàn thành, trong khi creation ám chỉ hành động sáng tạo. Ví dụ: The artist's creation was displayed in the gallery. (Tác phẩm sáng tạo của nghệ sĩ được trưng bày trong triển lãm.) check Work – Tác phẩm Phân biệt: Work chỉ một tác phẩm nghệ thuật hoặc công trình lao động. Composition thường chỉ một tác phẩm cụ thể trong các lĩnh vực như âm nhạc, văn học, hay nghệ thuật thị giác, trong khi work có thể rộng hơn. Ví dụ: His work was appreciated by many critics. (Tác phẩm của anh ấy được nhiều nhà phê bình đánh giá cao.)