VIETNAMESE
yêu cầu thanh toán
Đòi thanh toán, đề nghị thanh toán
ENGLISH
Payment request
/ˈpeɪmənt rɪˈkwɛst/
Billing demand
"Yêu cầu thanh toán" là đề nghị trả tiền cho hàng hóa hoặc dịch vụ đã cung cấp.
Ví dụ
1.
Nhà cung cấp đã phát hành yêu cầu thanh toán cho hàng hóa được giao.
The vendor issued a payment request for the delivered goods.
2.
Yêu cầu thanh toán cần ghi rõ ngày đến hạn.
Payment requests should specify the due date.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Request khi nói hoặc viết nhé!
Make a request – Đưa ra yêu cầu
Ví dụ:
The client made a request for additional support.
(Khách hàng đã đưa ra yêu cầu hỗ trợ bổ sung.)
Request for something – Yêu cầu điều gì đó
Ví dụ:
They submitted a request for a deadline extension.
(Họ đã nộp yêu cầu gia hạn thời hạn.)
Request to do something – Yêu cầu làm điều gì đó
Ví dụ:
She sent a request to reschedule the meeting.
(Cô ấy gửi yêu cầu để sắp xếp lại lịch họp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết