VIETNAMESE
sự thỉnh cầu
yêu cầu, khẩn cầu
ENGLISH
Petition
/pəˈtɪʃən/
request
“Sự thỉnh cầu” là hành động yêu cầu hoặc đề nghị một cách trang trọng.
Ví dụ
1.
Sự thỉnh cầu đã được hàng trăm người ký.
The petition was signed by hundreds.
2.
Cô ấy đã nộp một sự thỉnh cầu cho trường hợp của mình.
She submitted a petition for her case.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ petition khi nói hoặc viết nhé!
File a petition (Nộp đơn thỉnh cầu)
Ví dụ:
The residents filed a petition to stop the construction project.
(Các cư dân đã nộp đơn thỉnh cầu để ngừng dự án xây dựng.)
Petition for (Thỉnh cầu cho điều gì đó)
Ví dụ:
They petitioned for better working conditions.
(Họ đã thỉnh cầu cải thiện điều kiện làm việc.)
Online petition (Đơn thỉnh cầu trực tuyến)
Ví dụ:
The online petition gathered thousands of signatures.
(Đơn thỉnh cầu trực tuyến đã thu thập hàng ngàn chữ ký.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết