VIETNAMESE

cấp cao nhất

Tối cao

word

ENGLISH

Highest level

  
NOUN

/ˈhaɪəst ˈlɛvl/

Supreme level

"Cấp cao nhất" là cấp bậc cao nhất trong một tổ chức hoặc hệ thống.

Ví dụ

1.

Các quyết định được đưa ra ở cấp cao nhất.

Decisions are made at the highest level.

2.

Chỉ các quan chức cấp cao nhất tham dự cuộc họp.

Only the highest level officials attended the meeting.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Highest level nhé! check Supreme: Tối cao Phân biệt: Supreme thường chỉ cấp độ cao nhất về quyền lực hoặc quyền hạn. Ví dụ: The supreme court made the final decision. (Tòa án tối cao đã đưa ra quyết định cuối cùng.) check Ultimate: Cuối cùng, tối hậu Phân biệt: Ultimate mang ý nghĩa cao nhất về mức độ, thường là cuối cùng hoặc quan trọng nhất. Ví dụ: The ultimate goal of the project is success. (Mục tiêu tối hậu của dự án là thành công.) check Paramount: Cực kỳ quan trọng Phân biệt: Paramount nhấn mạnh sự ưu tiên hoặc tầm quan trọng cao nhất. Ví dụ: Safety is paramount in this operation. (An toàn là điều tối quan trọng trong hoạt động này.)