VIETNAMESE

hội người cao tuổi

tổ chức người lớn tuổi

word

ENGLISH

Elderly Association

  
NOUN

/ˈɛldərli əˌsəʊsiˈeɪʃən/

senior citizens’ group

"Hội Người Cao Tuổi" là tổ chức hỗ trợ và bảo vệ quyền lợi của người cao tuổi.

Ví dụ

1.

Hội Người Cao Tuổi cung cấp hỗ trợ chăm sóc sức khỏe cho người cao tuổi.

The Elderly Association provides healthcare support for seniors.

2.

Các chương trình cho người cao tuổi được hội điều phối.

Programs for the elderly are coordinated by the association.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của elderly nhé! check Senior citizens(Người cao tuổi) Phân biệt: Senior citizens thường dùng trong bối cảnh trang trọng hơn so với elderly. Ví dụ: The event was organized for senior citizens in the community. (Sự kiện được tổ chức cho người cao tuổi trong cộng đồng.) check Aged people(Người già) Phân biệt: Aged people thường mang ý nghĩa trung lập hơn, ít trang trọng hơn. Ví dụ: The organization provides assistance to aged people. (Tổ chức cung cấp hỗ trợ cho người già.) check Retirees(Người nghỉ hưu) Phân biệt: Retirees ám chỉ những người đã nghỉ việc do đủ tuổi lao động. Ví dụ: Retirees often enjoy special discounts on services. (Người nghỉ hưu thường được hưởng giảm giá đặc biệt cho các dịch vụ.)