VIETNAMESE

cân nhắc

đắn đo

ENGLISH

consider

  
NOUN

/kənˈsɪdər/

deliberate

Cân nhắc là so sánh, suy xét để lựa chọn.

Ví dụ

1.

Hãy cân nhắc tình hình cho thật kỹ trước khi bạn đưa ra bất kỳ quyết định nào.

Consider the situation carefully before you make any decisions.

2.

Tòa án phải cân nhắc liệu người sử dụng lao động có bất cẩn hay không.

The court must consider whether the employer was negligent.

Ghi chú

Ngoài việc sử dụng “think” để chỉ việc suy nghĩ, chúng ta có thể dùng thêm các chữ

- consider (suy xét) (I will seriously consider this option.)

- examine (xem xét) (We can examine a few options here before making the final decision)

- contemplate (suy tưởng) (The thought of war is too awful to contemplate.)